https://www.louisrielinstitute.com tổng hợp và liệt ra những squirrel away dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất
1.Squirrel away Definition & Meaning – Merriam-Webster
- Tác giả: www.merriam-webster.com
- Ngày đăng: 2 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1961 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: : to put (something) in a safe or secret place especially so that it can be kept for future use Most of his money is squirreled away somewhere. Learn More About …
Xem ngay
2.Squirrel away – Definition, Meaning & Synonyms – Vocabulary.com
- Tác giả: www.vocabulary.com
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 3(243 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: When you squirrel something away, you save it just the way a squirrel saves its acorns. You might squirrel away your lottery winnings to travel in a few years, …
Xem ngay
3.Meaning of squirrel something away in English – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1291 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
Xem ngay
4.synonyms for squirrel away – Thesaurus.com
- Tác giả: www.thesaurus.com
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 1(868 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Find 14 ways to say SQUIRREL AWAY, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world’s most trusted free thesaurus.
Xem ngay
5.Squirrel Away – Duncraft.com
- Tác giả: www.duncraft.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1820 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: This formula deters squirrels and other small animals with offensive odor and taste. Ready and easy to use powder to add to 25 lbs. of wild bird seed. Does not …
Xem ngay
6.Keep Squirrels Away – Amazon.com
- Tác giả: www.amazon.com
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1124 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 12 Pack Natural Squirrel Repellent for Outdoor Car Yard Garden Plants Indoor Bird Feeder, Peppermint Planted Ingredients Rodent Squirrel Deterrent, Keep …
Xem ngay
7.Squirrel away Definition & Meaning – Dictionary.com
- Tác giả: www.dictionary.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 5(783 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Something like fluoride, which is too small for normal filters, yanks away that feeling of agency. … He observes the bodies floating away on the river, pulling …
Xem ngay
8.Idiom: Squirrel away (meaning & examples) – Oyster English
- Tác giả: www.oysterenglish.com
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 4(658 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: To hide, save or put things away to use in the future. to put in a safe or secret place for future use. Note: This is like a squirrel collecting nuts for the …
Xem ngay
9.Squirrel away definition and meaning | Collins English Dictionary
- Tác giả: www.collinsdictionary.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1814 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: If you squirrel things away, you hide or store them so that you can use them in the future. She says the kid’s been squirrelling money away like there’s no …
Xem ngay
Với những thông tin chia sẻ trên về squirrel away trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .