Top 10 squirrel in french được đánh giá cao nhất – https://www.louisrielinstitute.com

https://www.louisrielinstitute.com tổng hợp và liệt ra những squirrel in french dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

1.How to Say Squirrel in French? | Pronounce Ecureuil – YouTube

  • Tác giả: www.youtube.com
  • Ngày đăng: 16 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1204 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt:

Xem ngay

2.French Translation of “squirrel” | Collins English-French Dictionary

  • Tác giả: www.collinsdictionary.com
  • Ngày đăng: 14 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(302 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: French Translation of “squirrel” | The official Collins English-French Dictionary online. Over 100000 French translations of English words and phrases.

Xem ngay

3.French Pronunciation and…Squirrels? – Transparent Language Blog

  • Tác giả: blogs.transparent.com
  • Ngày đăng: 4 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1820 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt:

Xem ngay

4.How to Say “Squirrel” in French? What is the meaning of “Écureuil”?

  • Tác giả: www.ouinolanguages.com
  • Ngày đăng: 10 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(203 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: L’écureuil est monté sur l’arbre. The squirrel climbed the tree. Comment les écureuils survivent-ils pendant l’hiver froid? How do …

Xem ngay

5.How to say squirrel in French – WordHippo

  • Tác giả: www.wordhippo.com
  • Ngày đăng: 20 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1990 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: How to say squirrel in French ; singes écureuil ; ground squirrel ; écureuil moulu ; squirrel away ; écureuil.

Xem ngay

6.squirrel – French translation – Linguee

  • Tác giả: www.linguee.com
  • Ngày đăng: 24 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(326 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: ▾. Dictionary English-French · squirrel noun— · red squirrel n— · flying squirrel n — · squirrel monkey n — · grey squirrelBE n —.

Xem ngay

7.Translation of squirrel – English–French dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(240 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: squirrel translate: écureuil [masculine], écureuil. Learn more in the Cambridge English-French Dictionary.

Xem ngay

8.What is the translation of “squirrel” in French? – Bab.la

  • Tác giả: en.bab.la
  • Ngày đăng: 26 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1315 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: “squirrel” in French ; squirrel · écureuil ; flying squirrel · écureuil volant ; gray squirrel · écureuil gris ; ground squirrel · spermophile ; red squirrel · écureuil …

Xem ngay

9.Translate “squirrel” from English to French – Interglot Mobile

  • Tác giả: m.interglot.com
  • Ngày đăng: 1 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1914 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Wiktionary · petit rongeur. écureuil; → squirrel; · personne prévoyante. écureuil; → squirrel; …

Xem ngay

10.squirrel – English-French Dictionary – WordReference.com

  • Tác giả: www.wordreference.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(749 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: squirrel ; Principales traductions ; Anglais, Français ; squirrel n, (animal: tree-dwelling rodent), écureuil nm ; A squirrel was sitting on the branch of the tree.

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về squirrel in french trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .