https://www.louisrielinstitute.com tổng hợp và liệt ra những squirrel in german dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất
1.German Translation of “squirrel” | Collins English-German Dictionary
- Tác giả: www.collinsdictionary.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1277 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: German Translation of “squirrel” | The official Collins English-German Dictionary online. Over 100000 German translations of English words and phrases.
Xem ngay
2.How to pronounce “EICHHÖRNCHEN” in GERMAN (Squirrel)
- Tác giả: www.youtube.com
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 3(333 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
Xem ngay
3.What is the literal English translation of the German word … – Quora
- Tác giả: www.quora.com
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 5(226 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Originally Answered: What is the literal English translation of the German word Eichhörnchen (squirrel)? Handschuhe = hand, shoes = gloves.
Xem ngay
4.Why Can’t Germans Say ‘Squirrel’? – Live Science
- Tác giả: www.livescience.com
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 3(565 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
Xem ngay
5.How to say squirrel in German – WordHippo
- Tác giả: www.wordhippo.com
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1625 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: How to say squirrel in German ; Eichhörnchen Käfig ; red squirrel ; rotes Eichhörnchen ; ground squirrel noun ; Ziesel.
Xem ngay
6.SQUIRRELS – Translation in German – bab.la
- Tác giả: en.bab.la
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1019 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: What is the translation of “squirrels” in German? ; ground squirrels · gemahlene Eichhörnchen · Eichhörnchen ; fox squirrels · Fuchs-Eichhörnchen · Fuchshörnchen.
Xem ngay
7.Translate squirrel from English to German
- Tác giả: www.interglot.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1336 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: squirrel → Eichhörnchen, Eichhorn, Hörnchen. English. Detailed Translations for squirrel from English to German …
Xem ngay
8.7 German words for squirrel | English Deutsch Translation
- Tác giả: pasttenses.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 5(494 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Translation of squirrel in German · 1 Katteker · 2 Eichhörnchen · 3 Spinner · 4 Eichkatzerl · 5 Eichkatze · 6 Eichkätzchen · 7 Eichkater.
Xem ngay
9.Why Can’t Germans Say ‘Squirrel’? – NBC News
- Tác giả: www.nbcnews.com
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1498 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
Xem ngay
10.squirrel in German – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 5(659 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: squirrel translate: das Eichhörnchen. Learn more in the Cambridge English-German Dictionary.
Xem ngay
Với những thông tin chia sẻ trên về squirrel in german trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .