Top 9 squirrel in spanish được đánh giá cao nhất – https://www.louisrielinstitute.com

https://www.louisrielinstitute.com tổng hợp và liệt ra những squirrel in spanish dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

1.Traducción en español de “squirrel” | Collins Diccionario inglés …

  • Tác giả: www.collinsdictionary.com
  • Ngày đăng: 10 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(1198 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Términos relacionados con. squirrel · grey squirrel · red squirrel · squirrel away · ground squirrel …

Xem ngay

2.Squirrel | Traductor de inglés a español

  • Tác giả: www.ingles.com
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(1852 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: The squirrel is eating a nut.La ardilla se está comiendo una nuez. … My grandfather squirrels bottle caps in a drawer in the kitchen.Mi abuelo guarda las tapas …

Xem ngay

3.squirrel in Spanish – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(639 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Traducciones de squirrel · リス… · sincap… · écureuil [masculine], écureuil… · esquirol… · سِنْجاب… · veverka… · egern… · tupai…

Xem ngay

4.squirrel en español | Traductor inglés-español | Nglish de Britannica

  • Tác giả: www.nglish.com
  • Ngày đăng: 4 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(1037 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: 1 Resultado de traducción para squirrel en español · squirrel noun · Traducción inversa para squirrel.

Xem ngay

5.squirrel – Spanish translation – Linguee

  • Tác giả: www.linguee.com
  • Ngày đăng: 21 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(555 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: squirrel noun— · ardilla f · Examples: …

Xem ngay

6.squirrel – English-Spanish Dictionary – WordReference.com

  • Tác giả: www.wordreference.com
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(765 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: squirrel ; squirrel n, (animal: tree-dwelling rodent), ardilla nf ; A squirrel was sitting on the branch of the tree. ; Había una ardilla sentada en la rama del …

Xem ngay

7.How to Pronounce Squirrel (Ardilla) in Spanish – YouTube

  • Tác giả: www.youtube.com
  • Ngày đăng: 1 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1650 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt:

Xem ngay

8.How to say squirrel in Spanish – WordHippo

  • Tác giả: www.wordhippo.com
  • Ngày đăng: 9 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1653 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: How to say squirrel in Spanish ; jaula de ardilla ; red squirrel noun ; ardilla roja ; squirrel away verb ; almacenar.

Xem ngay

9.What is the translation of “squirrel” in Spanish? – Bab.la

  • Tác giả: en.bab.la
  • Ngày đăng: 8 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(1650 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: “squirrel” in Spanish ; squirrel · techalote ; squirrels · ardillas ; flying squirrel · ardilla voladora ; gray squirrel · ardilla gris ; ground squirrel · nombre …

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về squirrel in spanish trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .