https://www.louisrielinstitute.com tổng hợp và liệt ra những how to spell squirrel dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất
1.Squirrel Definition & Meaning – Dictionary.com
- Tác giả: www.dictionary.com
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1357 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: noun, plural squir·rels, (especially collectively) squir·rel. any of numerous arboreal, bushy-tailed rodents …
Xem ngay
2.How to Pronounce Squirrel – American English Pronunciation
- Tác giả: www.youtube.com
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 5(723 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
Xem ngay
3.Correct spelling for squirrel. – YouTube
- Tác giả: www.youtube.com
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 3(795 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
Xem ngay
4.How to Pronounce Squirrel | English #shorts – YouTube
- Tác giả: www.youtube.com
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 5(587 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
Xem ngay
5.squirrel – English spelling dictionary – Spellzone
- Tác giả: www.spellzone.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1030 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: View spelling list The l sound after r and learn about the word squirrel in the Spellzone English spelling course, Unit 26. Word endings: -le, and exceptions …
Xem ngay
6.Squirrel Definition & Meaning – Merriam-Webster
- Tác giả: www.merriam-webster.com
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 5(861 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Definition of squirrel ; 1 · any of various small or medium-sized rodents (family Sciuridae, the squirrel family): such as ; a · any of numerous New or Old World …
Xem ngay
7.How to Pronounce Squirrel – Rachel’s English
- Tác giả: rachelsenglish.com
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1777 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Squirrel is a two-syllable word with stress on the first syllable. So it will go DA-da. Long-short. Squirrel. Squirrel. We begin with the SK consonant cluster.
Xem ngay
8.How To Spell Squirrel (And How To Misspell It Too) | Spellcheck.net
- Tác giả: www.spellcheck.net
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1582 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Correct spelling for Squirrel is [skwˈɪɹə͡l], [skwˈɪɹəl], [s_k_w_ˈɪ_ɹ_əl]
Xem ngay
9.How To Spell Squirrels (And How To Misspell It Too) – Spellcheck.net
- Tác giả: www.spellcheck.net
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 4(400 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Correct spelling for Squirrels is [skwˈɪɹə͡lz], [skwˈɪɹəlz], [s_k_w_ˈɪ_ɹ_əl_z]
Xem ngay
10.Correct spelling for squirrel [Infographic] – Spellchecker.net
- Tác giả: www.spellchecker.net
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1520 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: How Do You Spell SQUIRREL? Correct spelling for the English word “squirrel” is [skwˈɪɹə͡l], [skwˈɪɹəl], [s_k_w_ˈɪ_ɹ_əl] (IPA phonetic alphabet).
Xem ngay
Với những thông tin chia sẻ trên về how to spell squirrel trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .